Characters remaining: 500/500
Translation

bách hí

Academic
Friendly

Từ "bách hí" trong tiếng Việt có nghĩa là "một trăm trò vui". Từ này thường được sử dụng để chỉ những trò chơi, hoạt động giải trí đa dạng, phong phú, mang lại niềm vui sự thú vị cho mọi người.

Giải thích chi tiết:
  • "Bách" có nghĩa là "một trăm", thể hiện sự phong phú, đa dạng.
  • "" nghĩa là "trò vui", "trò chơi".
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Hôm nay mình có thể tổ chức một buổi tiệc với bách hí để mọi người cùng vui vẻ nhé!"
    • "Mùa này, chúng ta sẽ đi khám phá bách hícông viên giải trí."
  2. Trong văn viết:

    • "Bách hí trong văn hóa dân gian Việt Nam thường được thể hiện qua các trò chơi truyền thống như kéo co, nhảy bao bố..."
    • "Chương trình bách hí của trường năm nay sẽ nhiều tiết mục hấp dẫn, từ ca nhạc đến kịch."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bách hí" có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động văn hóa, lễ hội mang tính chất giải trí, dụ như:
    • "Lễ hội mùa xuân năm nay sẽ bách hí với nhiều hoạt động thú vị cho trẻ em người lớn."
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể gần giống: Từ "vui chơi" cũng có nghĩa tương tự nhưng không phong phú như "bách hí". "Vui chơi" chỉ đơn thuần hoạt động giải trí không nhấn mạnh sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "trò chơi", "giải trí".
  • Từ liên quan: "vui vẻ", "hứng thú", "thú vị".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bách hí", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường không được dùng trong các tình huống trang trọng chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các sự kiện giải trí.

  1. một trăm trò vui

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bách hí"