Từ "bách hí" trong tiếng Việt có nghĩa là "một trăm trò vui". Từ này thường được sử dụng để chỉ những trò chơi, hoạt động giải trí đa dạng, phong phú, mang lại niềm vui và sự thú vị cho mọi người.
Giải thích chi tiết:
"Bách" có nghĩa là "một trăm", thể hiện sự phong phú, đa dạng.
"Hí" nghĩa là "trò vui", "trò chơi".
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Hôm nay mình có thể tổ chức một buổi tiệc với bách hí để mọi người cùng vui vẻ nhé!"
"Mùa hè này, chúng ta sẽ đi khám phá bách hí ở công viên giải trí."
"Bách hí trong văn hóa dân gian Việt Nam thường được thể hiện qua các trò chơi truyền thống như kéo co, nhảy bao bố..."
"Chương trình bách hí của trường năm nay sẽ có nhiều tiết mục hấp dẫn, từ ca nhạc đến kịch."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt biến thể:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: "trò chơi", "giải trí".
Từ liên quan: "vui vẻ", "hứng thú", "thú vị".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bách hí", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nó thường không được dùng trong các tình huống trang trọng mà chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các sự kiện giải trí.